Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙签犀轴

Pinyin: yá qiān xī zhóu

Meanings: Diễn tả sự giàu có và quý phái, thường nói về sách vở hoặc đồ vật sang trọng được sắp xếp gọn gàng., Expresses wealth and luxury, often referring to books or precious items arranged neatly., 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·高明《琵琶记·孝妇题真》“湘帙缥囊,数起看何止一万卷;牙签犀轴,乘将来彀有三十车。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 牙, 佥, 竹, 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 由, 车

Chinese meaning: 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·高明《琵琶记·孝妇题真》“湘帙缥囊,数起看何止一万卷;牙签犀轴,乘将来彀有三十车。”

Grammar: Thành ngữ mô tả sự giàu sang và quý phái trong cách bài trí.

Example: 书房里的书籍排列整齐,可谓牙签犀轴。

Example pinyin: shū fáng lǐ de shū jí pái liè zhěng qí , kě wèi yá qiān xī zhóu 。

Tiếng Việt: Sách trong thư phòng được sắp xếp gọn gàng, có thể gọi là 'tăm tre trục ngọc'.

牙签犀轴
yá qiān xī zhóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả sự giàu có và quý phái, thường nói về sách vở hoặc đồ vật sang trọng được sắp xếp gọn gàng.

Expresses wealth and luxury, often referring to books or precious items arranged neatly.

卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·高明《琵琶记·孝妇题真》“湘帙缥囊,数起看何止一万卷;牙签犀轴,乘将来彀有三十车。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙签犀轴 (yá qiān xī zhóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung