Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙行
Pinyin: yá háng
Meanings: Ngành buôn bán, môi giới liên quan đến hàng hóa nhập khẩu., Trade or brokerage industry related to imported goods., ①旧时提供场所、协助买卖双方成交而从中取得佣金的个人。[例]大户人家做中做保,倒多是用得他着的,分明是个没头发的牙行。——《二刻拍案惊奇》。*②协助买卖双方成交、从中获得佣金的商号或商行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牙, 亍, 彳
Chinese meaning: ①旧时提供场所、协助买卖双方成交而从中取得佣金的个人。[例]大户人家做中做保,倒多是用得他着的,分明是个没头发的牙行。——《二刻拍案惊奇》。*②协助买卖双方成交、从中获得佣金的商号或商行。
Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực thương mại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Example: 他在牙行工作,负责进出口业务。
Example pinyin: tā zài yá xíng gōng zuò , fù zé jìn chū kǒu yè wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc trong ngành môi giới, phụ trách nghiệp vụ xuất nhập khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành buôn bán, môi giới liên quan đến hàng hóa nhập khẩu.
Nghĩa phụ
English
Trade or brokerage industry related to imported goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时提供场所、协助买卖双方成交而从中取得佣金的个人。大户人家做中做保,倒多是用得他着的,分明是个没头发的牙行。——《二刻拍案惊奇》
协助买卖双方成交、从中获得佣金的商号或商行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!