Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片甲不留

Pinyin: piàn jiǎ bù liú

Meanings: Không giữ lại một mảnh giáp nào, ám chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn., Not leaving behind a single piece of armor, indicating complete annihilation., 一片铠甲都没留下来。形容全军覆没。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二三回“为兄的在此札营,意欲等候番兵到来,杀他一个片甲不留。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 片, 甲, 一, 刀, 田

Chinese meaning: 一片铠甲都没留下来。形容全军覆没。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二三回“为兄的在此札营,意欲等候番兵到来,杀他一个片甲不留。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ triệt để của sự phá hủy hoặc thất bại.

Example: 敌人被打败,片甲不留。

Example pinyin: dí rén bèi dǎ bài , piàn jiǎ bù liú 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bị đánh bại hoàn toàn, không còn gì sót lại.

片甲不留
piàn jiǎ bù liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giữ lại một mảnh giáp nào, ám chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn.

Not leaving behind a single piece of armor, indicating complete annihilation.

一片铠甲都没留下来。形容全军覆没。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二三回“为兄的在此札营,意欲等候番兵到来,杀他一个片甲不留。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片甲不留 (piàn jiǎ bù liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung