Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛星织女

Pinyin: niú xīng zhī nǚ

Meanings: Chỉ chòm sao Ngưu Lang - Chức Nữ trong truyền thuyết Trung Quốc (liên quan đến lễ Thất Tịch)., Refers to the stars Altair and Vega in Chinese mythology (related to the Qixi Festival)., 即牛郎织女。[出处]汉·无名氏《古诗十九首》诗之十迢迢牵牛星,皎皎河汉女。”[例]~年年别,分明不及人间物。——宋·张先《菩萨蛮·七夕》词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 牛, 日, 生, 只, 纟, 女

Chinese meaning: 即牛郎织女。[出处]汉·无名氏《古诗十九首》诗之十迢迢牵牛星,皎皎河汉女。”[例]~年年别,分明不及人间物。——宋·张先《菩萨蛮·七夕》词。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh mang tính lãng mạn.

Example: 七夕节是牛星织女相会的日子。

Example pinyin: qī xī jié shì niú xīng zhī nǚ xiāng huì de rì zi 。

Tiếng Việt: Lễ Thất Tịch là ngày Ngưu Lang và Chức Nữ gặp nhau.

牛星织女
niú xīng zhī nǚ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chòm sao Ngưu Lang - Chức Nữ trong truyền thuyết Trung Quốc (liên quan đến lễ Thất Tịch).

Refers to the stars Altair and Vega in Chinese mythology (related to the Qixi Festival).

即牛郎织女。[出处]汉·无名氏《古诗十九首》诗之十迢迢牵牛星,皎皎河汉女。”[例]~年年别,分明不及人间物。——宋·张先《菩萨蛮·七夕》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛星织女 (niú xīng zhī nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung