Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙签万轴
Pinyin: yá qiān wàn zhóu
Meanings: Mô tả sự giàu có, xa hoa, đặc biệt là về sách vở hoặc đồ quý giá nhiều vô kể., Describing immense wealth and luxury, especially regarding countless books or treasures., 形容藏书非常多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“邺侯家书多,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 牙, 佥, 竹, 一, 丿, 𠃌, 由, 车
Chinese meaning: 形容藏书非常多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“邺侯家书多,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”
Grammar: Thành ngữ gốc Hán cổ, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Example: 古时的大家族藏书丰富,堪称牙签万轴。
Example pinyin: gǔ shí de dà jiā zú cáng shū fēng fù , kān chēng yá qiān wàn zhóu 。
Tiếng Việt: Gia tộc lớn thời xưa có rất nhiều sách, có thể gọi là 'tăm tre ngàn cuốn'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự giàu có, xa hoa, đặc biệt là về sách vở hoặc đồ quý giá nhiều vô kể.
Nghĩa phụ
English
Describing immense wealth and luxury, especially regarding countless books or treasures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容藏书非常多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“邺侯家书多,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế