Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片纸只字

Pinyin: piàn zhǐ zhī zì

Meanings: Chỉ một tờ giấy hoặc một chữ, ám chỉ một lượng thông tin rất nhỏ., Only a piece of paper or a single word, indicating a very small amount of information., 不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 片, 氏, 纟, 八, 口, 子, 宀

Chinese meaning: 不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự khan hiếm hoặc hạn chế thông tin.

Example: 他对这个话题只字片纸都不提。

Example pinyin: tā duì zhè ge huà tí zhī zì piàn zhǐ dōu bù tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy không hề đề cập dù chỉ một chữ về chủ đề này.

片纸只字
piàn zhǐ zhī zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một tờ giấy hoặc một chữ, ám chỉ một lượng thông tin rất nhỏ.

Only a piece of paper or a single word, indicating a very small amount of information.

不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片纸只字 (piàn zhǐ zhī zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung