Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牌楼

Pinyin: pái lóu

Meanings: Một dạng cổng chào truyền thống kiểu Trung Quốc, tương tự như 牌坊 nhưng thường nhỏ hơn., A traditional Chinese-style gateway, similar to 牌坊 but usually smaller in size., ①城市要冲或名胜之处的装饰用的建筑物,用两个或四个并排的柱子搭成,上边有檐。还有一种用竹、木等临时搭的庆祝用的此类建筑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 卑, 片, 娄, 木

Chinese meaning: ①城市要冲或名胜之处的装饰用的建筑物,用两个或四个并排的柱子搭成,上边有檐。还有一种用竹、木等临时搭的庆祝用的此类建筑。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh quan hoặc kiến trúc, đi kèm các từ chỉ địa điểm.

Example: 公园入口处有一个漂亮的牌楼。

Example pinyin: gōng yuán rù kǒu chù yǒu yí gè piào liang de pái lóu 。

Tiếng Việt: Ở lối vào công viên có một cổng chào thật đẹp.

牌楼
pái lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng cổng chào truyền thống kiểu Trung Quốc, tương tự như 牌坊 nhưng thường nhỏ hơn.

A traditional Chinese-style gateway, similar to 牌坊 but usually smaller in size.

城市要冲或名胜之处的装饰用的建筑物,用两个或四个并排的柱子搭成,上边有檐。还有一种用竹、木等临时搭的庆祝用的此类建筑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牌楼 (pái lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung