Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙祭

Pinyin: yá jì

Meanings: Một bữa tiệc thịnh soạn, ban đầu là dịp hiếm hoi được ăn thịt., A lavish feast, originally a rare occasion to eat meat., ①丰盛的饭食。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 牙, 冫, 示, 𠂊

Chinese meaning: ①丰盛的饭食。

Grammar: Danh từ mang sắc thái lịch sử, ngày nay thường dùng trong ngữ cảnh hiện đại.

Example: 公司年终给我们办了一场牙祭。

Example pinyin: gōng sī nián zhōng gěi wǒ men bàn le yì chǎng yá jì 。

Tiếng Việt: Cuối năm công ty tổ chức cho chúng tôi một bữa tiệc lớn.

牙祭
yá jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bữa tiệc thịnh soạn, ban đầu là dịp hiếm hoi được ăn thịt.

A lavish feast, originally a rare occasion to eat meat.

丰盛的饭食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙祭 (yá jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung