Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙牌

Pinyin: yá pái

Meanings: Thẻ xương hoặc thẻ ngà dùng trong các trò chơi bài thời xưa., Ivory or bone playing cards used in ancient games., ①象牙或骨角制的记事签牌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 牙, 卑, 片

Chinese meaning: ①象牙或骨角制的记事签牌。

Grammar: Danh từ chỉ vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 他收藏了一副古老的牙牌。

Example pinyin: tā shōu cáng le yí fù gǔ lǎo de yá pái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sưu tầm một bộ bài ngà cổ.

牙牌
yá pái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ xương hoặc thẻ ngà dùng trong các trò chơi bài thời xưa.

Ivory or bone playing cards used in ancient games.

象牙或骨角制的记事签牌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...