Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片甲不存

Pinyin: piàn jiǎ bù cún

Meanings: Không còn lại một mảnh giáp, ám chỉ quân đội bị tiêu diệt hoàn toàn., Not even a piece of armor remains, indicating the complete destruction of an army., 一片铠甲都没保存下来。形容全军覆没。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·死忠》“我夫差收楚服越……昨遣太宰先领一枝军支,与齐战于艾陵之上,杀得他片甲不存。”[例]乘其不备,人衔枚,马摘辔,暗劫营寨,杀彼~,方知我等利害。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 片, 甲, 一, 子

Chinese meaning: 一片铠甲都没保存下来。形容全军覆没。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·死忠》“我夫差收楚服越……昨遣太宰先领一枝军支,与齐战于艾陵之上,杀得他片甲不存。”[例]乘其不备,人衔枚,马摘辔,暗劫营寨,杀彼~,方知我等利害。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Grammar: Thành ngữ mang tính cường điệu hóa sự phá hủy hoàn toàn.

Example: 战斗结束后,敌方片甲不存。

Example pinyin: zhàn dòu jié shù hòu , dí fāng piàn jiǎ bù cún 。

Tiếng Việt: Sau khi trận chiến kết thúc, phía địch không còn gì cả.

片甲不存
piàn jiǎ bù cún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn lại một mảnh giáp, ám chỉ quân đội bị tiêu diệt hoàn toàn.

Not even a piece of armor remains, indicating the complete destruction of an army.

一片铠甲都没保存下来。形容全军覆没。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·死忠》“我夫差收楚服越……昨遣太宰先领一枝军支,与齐战于艾陵之上,杀得他片甲不存。”[例]乘其不备,人衔枚,马摘辔,暗劫营寨,杀彼~,方知我等利害。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...