Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5881 đến 5910 của 28899 tổng từ

和颜悦色
hé yán yuè sè
Gương mặt tươi cười, thái độ ôn hòa.
jiù
Lỗi lầm, trách nhiệm, khiển trách.
咎有应得
jiù yǒu yīng dé
Chịu trách nhiệm đáng đời cho lỗi lầm củ...
咏赞
yǒng zàn
Ca ngợi, tán dương bằng thơ ca hoặc lời ...
Dặn dò, phân phó.
zhòu
Lời nguyền, chú ngữ; rủa, nguyền rủa.
咒天骂地
zhòu tiān mà dì
Nguyền rủa trời đất, biểu thị sự bất mãn...
咕嘟
gū du
Âm thanh của nước sôi, hoặc biểu thị hàn...
咕容
gū róng
Dáng vẻ lẩm bẩm hoặc không hài lòng, nét...
咕量
gū liàng
Lượng hoặc số lượng ước chừng, không chí...
Cà phê (thường dùng trong tiếng lóng hoặ...
níng
Nhắc nhở, dặn dò
dié
Ăn rất ngon miệng hoặc ăn nhiều, thường ...
咧咧
liě liě
Miệng cười hoặc mở rộng miệng ra
咨文
zī wén
Văn bản chính thức trình bày, tham vấn h...
咨诹
zī zōu
Tham khảo ý kiến, hỏi han, bàn bạc để tì...
咪唑
mī zuò
Một hợp chất hữu cơ chứa vòng imidazole,...
咪姥
mī lǎo
Không phổ biến trong tiếng Việt; tên địa...
咫尺万里
zhǐ chǐ wàn lǐ
Mô tả khoảng cách tuy gần nhưng cảm giác...
咫尺之书
zhǐ chǐ zhī shū
Những bức thư ngắn gọn, gửi đi nơi không...
咫尺天涯
zhǐ chǐ tiān yá
Gần ngay trước mắt nhưng xa vời vợi, ám ...
咬定牙关
yǎo dìng yá guān
Cắn chặt răng chịu đựng khó khăn hoặc đa...
咬定牙根
yǎo dìng yá gēn
Cắn chặt răng (như một cách thể hiện sự ...
咬得菜根
yǎo dé cài gēn
Chịu được gian khổ (rễ cây là biểu tượng...
咬文啮字
yǎo wén niè zì
Quá chú trọng vào từng chữ từng câu một ...
咬文齧字
yǎo wén niè zì
Giống với '咬文啮字' - Quá chú trọng vào từn...
咬牙切齿
yǎo yá qiè chǐ
Cắn răng nghiến lợi (biểu lộ sự tức giận...
咬牙恨齿
yǎo yá hèn chǐ
Cắn răng căm tức, thể hiện sự giận dữ ho...
咬群
yǎo qún
Con vật cắn vào nhóm đồng loại, ám chỉ h...
咬血为盟
yǎo xuè wéi méng
Cắn vào tay làm máu chảy ra để thề nguyề...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...