Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咎
Pinyin: jiù
Meanings: Lỗi lầm, trách nhiệm, khiển trách., Fault, responsibility, reprimand., ①过失,罪过:咎戾。负咎。以彰其咎。*②怪罪,处分:既往不咎。咎由自取(遭受责备、惩处或祸害是自己造成的)。*③灾祸:休咎(吉凶)。*④怨仇:与臣有咎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 处
Chinese meaning: ①过失,罪过:咎戾。负咎。以彰其咎。*②怪罪,处分:既往不咎。咎由自取(遭受责备、惩处或祸害是自己造成的)。*③灾祸:休咎(吉凶)。*④怨仇:与臣有咎。
Hán Việt reading: cữu
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
Example: 引咎辞职。
Example pinyin: yǐn jiù cí zhí 。
Tiếng Việt: Từ chức vì lỗi lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm, trách nhiệm, khiển trách.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fault, responsibility, reprimand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咎戾。负咎。以彰其咎
既往不咎。咎由自取(遭受责备、惩处或祸害是自己造成的)
休咎(吉凶)
与臣有咎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!