Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咒天骂地

Pinyin: zhòu tiān mà dì

Meanings: Nguyền rủa trời đất, biểu thị sự bất mãn cực độ với hoàn cảnh., To curse heaven and earth, expressing extreme dissatisfaction with one’s situation., 形容信口乱骂。[例]他脾气越发坏了,不是捶床拍枕,就是~。(清·曾朴《孽海花》第三回“)。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 几, 吅, 一, 大, 马, 也, 土

Chinese meaning: 形容信口乱骂。[例]他脾气越发坏了,不是捶床拍枕,就是~。(清·曾朴《孽海花》第三回“)。

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất cường điệu và có sắc thái tiêu cực. Thường sử dụng trong văn nói hoặc miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 他失败后,开始咒天骂地。

Example pinyin: tā shī bài hòu , kāi shǐ zhòu tiān mà dì 。

Tiếng Việt: Sau khi thất bại, anh ta bắt đầu nguyền rủa trời đất.

咒天骂地
zhòu tiān mà dì
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyền rủa trời đất, biểu thị sự bất mãn cực độ với hoàn cảnh.

To curse heaven and earth, expressing extreme dissatisfaction with one’s situation.

形容信口乱骂。[例]他脾气越发坏了,不是捶床拍枕,就是~。(清·曾朴《孽海花》第三回“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咒天骂地 (zhòu tiān mà dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung