Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Ăn rất ngon miệng hoặc ăn nhiều, thường mang sắc thái hài hước, To eat heartily or a lot, often with a humorous tone., ①笑;讥笑。[例]兄弟不知咥其笑矣。——《诗·卫风》。[例]几乎把百鸽嘴咥的笑出口来。——《歧路灯》。[合]咥咥(笑或讥笑的样子);咥然(笑的样子)。*②另见dié。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 至

Chinese meaning: ①笑;讥笑。[例]兄弟不知咥其笑矣。——《诗·卫风》。[例]几乎把百鸽嘴咥的笑出口来。——《歧路灯》。[合]咥咥(笑或讥笑的样子);咥然(笑的样子)。*②另见dié。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ không chính thức, thường xuất hiện trong văn nói và mang tính khu vực.

Example: 他今天吃得真香,简直是把整盘都咥了。

Example pinyin: tā jīn tiān chī dé zhēn xiāng , jiǎn zhí shì bǎ zhěng pán dōu xì le 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy ăn rất ngon, gần như đã ăn sạch cả đĩa.

dié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn rất ngon miệng hoặc ăn nhiều, thường mang sắc thái hài hước

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To eat heartily or a lot, often with a humorous tone.

笑;讥笑。兄弟不知咥其笑矣。——《诗·卫风》。几乎把百鸽嘴咥的笑出口来。——《歧路灯》。咥咥(笑或讥笑的样子);咥然(笑的样子)

另见dié

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咥 (dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung