Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Lời nguyền, chú ngữ; rủa, nguyền rủa., Curse, spell; to curse, swear at., ①某些宗教或巫术中的密语:咒语。符咒。念咒。*②说希望人不顺利的话:咒骂。诅咒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 几, 吅

Chinese meaning: ①某些宗教或巫术中的密语:咒语。符咒。念咒。*②说希望人不顺利的话:咒骂。诅咒。

Hán Việt reading: chú

Grammar: Có thể làm danh từ (lời nguyền) hoặc động từ (nguyền rủa). Đôi khi kết hợp với các từ khác như 咒骂 (chửi rủa).

Example: 她被恶毒的咒语困住了。

Example pinyin: tā bèi è dú de zhòu yǔ kùn zhù le 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị mắc kẹt bởi lời nguyền độc ác.

zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nguyền, chú ngữ; rủa, nguyền rủa.

chú

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Curse, spell; to curse, swear at.

某些宗教或巫术中的密语

咒语。符咒。念咒

说希望人不顺利的话

咒骂。诅咒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咒 (zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung