Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和衷共济
Pinyin: hé zhōng gòng jì
Meanings: Cùng nhau hợp tác để vượt qua khó khăn., To work together to overcome difficulties., 衷内心;济渡。大家一条心,共同渡过江河。比喻同心协力,克服困难。[出处]《尚书·皋陶谟》“同寅协恭和衷哉。”《国语·鲁语下》夫苦匏不材于人,共济而已。”[例]他见了启事便跑到书店里来,谈了些~的话。——郭沫若《学生时代·创造十年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 禾, 中, 亠, 𧘇, 八, 龷, 氵, 齐
Chinese meaning: 衷内心;济渡。大家一条心,共同渡过江河。比喻同心协力,克服困难。[出处]《尚书·皋陶谟》“同寅协恭和衷哉。”《国语·鲁语下》夫苦匏不材于人,共济而已。”[例]他见了启事便跑到书店里来,谈了些~的话。——郭沫若《学生时代·创造十年》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, mang tính hình thức trang trọng.
Example: 面对危机,大家要和衷共济。
Example pinyin: miàn duì wēi jī , dà jiā yào hé zhōng gòng jì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, mọi người cần cùng hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau hợp tác để vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To work together to overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衷内心;济渡。大家一条心,共同渡过江河。比喻同心协力,克服困难。[出处]《尚书·皋陶谟》“同寅协恭和衷哉。”《国语·鲁语下》夫苦匏不材于人,共济而已。”[例]他见了启事便跑到书店里来,谈了些~的话。——郭沫若《学生时代·创造十年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế