Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咨文

Pinyin: zī wén

Meanings: Văn bản chính thức trình bày, tham vấn hoặc báo cáo giữa các cơ quan, tổ chức., An official document for consultation or report between agencies or organizations., ①公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。[例]某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 次, 乂, 亠

Chinese meaning: ①公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。[例]某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh chính trị, hành chính hoặc ngoại giao.

Example: 总统向国会发表了国情咨文。

Example pinyin: zǒng tǒng xiàng guó huì fā biǎo le guó qíng zī wén 。

Tiếng Việt: Tổng thống đã phát biểu tư liệu về tình hình đất nước trước Quốc hội.

咨文
zī wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản chính thức trình bày, tham vấn hoặc báo cáo giữa các cơ quan, tổ chức.

An official document for consultation or report between agencies or organizations.

公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...