Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咫尺万里

Pinyin: zhǐ chǐ wàn lǐ

Meanings: Mô tả khoảng cách tuy gần nhưng cảm giác như xa xôi vô tận (thường ám chỉ sự ngăn cách tâm hồn, cảm xúc)., Describes a short distance that feels infinitely far (often implying emotional or spiritual separation)., 形容画幅虽小,意境深远。[又]也指诗文的含意深远。[出处]《南史·萧贲传》“能书善画,于扇上图山水,咫尺之内,便觉万里为遥。”[例]杜甫歌行,自称鲍、庾,加以时事,大作波涛,~,非虚夸矣。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 只, 尺, 一, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 形容画幅虽小,意境深远。[又]也指诗文的含意深远。[出处]《南史·萧贲传》“能书善画,于扇上图山水,咫尺之内,便觉万里为遥。”[例]杜甫歌行,自称鲍、庾,加以时事,大作波涛,~,非虚夸矣。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết, mang tính biểu trưng cao. Dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trừu tượng.

Example: 虽然他们同住一个屋檐下,但感情上却咫尺万里。

Example pinyin: suī rán tā men tóng zhù yí gè wū yán xià , dàn gǎn qíng shàng què zhǐ chǐ wàn lǐ 。

Tiếng Việt: Mặc dù họ sống cùng một mái nhà, nhưng về mặt tình cảm lại như xa cách nghìn trùng.

咫尺万里
zhǐ chǐ wàn lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khoảng cách tuy gần nhưng cảm giác như xa xôi vô tận (thường ám chỉ sự ngăn cách tâm hồn, cảm xúc).

Describes a short distance that feels infinitely far (often implying emotional or spiritual separation).

形容画幅虽小,意境深远。[又]也指诗文的含意深远。[出处]《南史·萧贲传》“能书善画,于扇上图山水,咫尺之内,便觉万里为遥。”[例]杜甫歌行,自称鲍、庾,加以时事,大作波涛,~,非虚夸矣。——清·王闿运《湘绮楼论唐诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咫尺万里 (zhǐ chǐ wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung