Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咕容

Pinyin: gū róng

Meanings: Dáng vẻ lẩm bẩm hoặc không hài lòng, nét mặt khó chịu., Muttering or dissatisfied appearance, an annoyed expression., ①[方言]蠕动。[例]蚯蚓向前咕容。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 古, 宀, 谷

Chinese meaning: ①[方言]蠕动。[例]蚯蚓向前咕容。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc biểu cảm khuôn mặt, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 看他那咕容的样子,肯定有什么心事。

Example pinyin: kàn tā nà gū róng de yàng zi , kěn dìng yǒu shén me xīn shì 。

Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ khó chịu của anh ấy, chắc chắn là có tâm sự gì đó.

咕容
gū róng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng vẻ lẩm bẩm hoặc không hài lòng, nét mặt khó chịu.

Muttering or dissatisfied appearance, an annoyed expression.

[方言]蠕动。蚯蚓向前咕容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咕容 (gū róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung