Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16231 đến 16260 của 28899 tổng từ

流俗
liú sú
Thói đời, phong tục phổ biến (thường man...
流光易逝
liú guāng yì shì
Thời gian trôi qua nhanh chóng và dễ dàn...
流光瞬息
liú guāng shùn xī
Ánh sáng chớp nhoáng rồi vụt tắt, ám chỉ...
流刑
liú xíng
Hình phạt lưu đày, bị đày đến nơi xa xôi...
流别
liú bié
Sự phân loại, sắp xếp theo dòng chảy hay...
流动资金
liú dòng zī jīn
Vốn lưu động; số tiền có thể dễ dàng sử ...
流变
liú biàn
Sự thay đổi liên tục hoặc sự biến đổi th...
流口常谈
liú kǒu cháng tán
Những lời nói suông, câu chuyện tầm thườ...
流天澈地
liú tiān chè dì
Chảy dài khắp trời đất, ám chỉ sự lan tỏ...
流宕忘反
liú dàng wàng fǎn
Mải mê chơi bời, quên mất phải trở về, á...
流寇
liú kòu
Bọn cướp lưu động, không cố định địa bàn...
流寓
liú yù
Đi lang thang và cư trú tạm thời tại một...
流布
liú bù
Lan truyền, phổ biến rộng rãi (thường dù...
流年不利
liú nián bù lì
Năm nay không may mắn, gặp nhiều xui xẻo...
流年似水
liú nián sì shuǐ
Thời gian trôi qua nhanh như nước chảy.
流弊
liú bì
Hậu quả xấu, tệ nạn lan rộng.
流放
liú fàng
Đày ải, đưa ai đó đến nơi xa xôi hẻo lán...
流星掣电
liú xīng chè diàn
Nhanh như sao băng và tia chớp, diễn tả ...
流星赶月
liú xīng gǎn yuè
Nhanh như sao băng đuổi kịp mặt trăng, m...
流星飞电
liú xīng fēi diàn
Nhanh như sao băng và điện chớp, miêu tả...
流毒
liú dú
Ảnh hưởng xấu, tai hại còn tồn tại lâu d...
流氓集团
liú máng jí tuán
Băng đảng du côn, nhóm người vô lại chuy...
流水不腐
liú shuǐ bù fǔ
Nước chảy thì không thối, ý nói vận động...
流里流气
liú lǐ liú qì
Có vẻ ngoài hoặc cách cư xử giống lưu ma...
流金铄石
liú jīn shuò shí
Mô tả thời tiết cực kỳ nóng nực, đến mức...
流风余俗
liú fēng yú sú
Phong tục và tập quán còn sót lại từ quá...
流风余韵
liú fēng yú yùn
Âm hưởng hay phong thái còn lưu lại từ q...
流风回雪
liú fēng huí xuě
Mô tả cảnh tượng gió thổi nhẹ và tuyết b...
流风遗迹
liú fēng yí jì
Những di tích hoặc dấu vết còn lại từ qu...
浅学
qiǎn xué
Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...