Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16231 đến 16260 của 28922 tổng từ

活跃
huó yuè
Năng động, sôi nổi, tích cực tham gia.
活龙活现
huó lóng huó xiàn
Diễn tả sinh động, giống như thật.
活龙鲜健
huó lóng xiān jiàn
Mô tả tinh thần phấn chấn, cơ thể khỏe m...
Vũng nước nhỏ, chỗ trũng.
qià
Hòa hợp, phù hợp; thương lượng, thảo luậ...
洽办
qià bàn
Xử lý thỏa đáng, giải quyết ổn thỏa một ...
洽博多闻
qià bó duō wén
Kiến thức sâu rộng, học vấn uyên bác, am...
洽闻强记
qià wén qiáng jì
Có trí nhớ tốt và học rộng biết nhiều.
派出
pài chū
Cử đi, phái đi
派出
pàichū
Cử đi, phái đi
洿
Bẩn thỉu, ô uế; làm bẩn
liú
Dòng chảy, dòng nước.
流俗
liú sú
Thói đời, phong tục phổ biến (thường man...
流光易逝
liú guāng yì shì
Thời gian trôi qua nhanh chóng và dễ dàn...
流光瞬息
liú guāng shùn xī
Ánh sáng chớp nhoáng rồi vụt tắt, ám chỉ...
流刑
liú xíng
Hình phạt lưu đày, bị đày đến nơi xa xôi...
流别
liú bié
Sự phân loại, sắp xếp theo dòng chảy hay...
流动资金
liú dòng zī jīn
Vốn lưu động; số tiền có thể dễ dàng sử ...
流变
liú biàn
Sự thay đổi liên tục hoặc sự biến đổi th...
流口常谈
liú kǒu cháng tán
Những lời nói suông, câu chuyện tầm thườ...
流天澈地
liú tiān chè dì
Chảy dài khắp trời đất, ám chỉ sự lan tỏ...
流宕忘反
liú dàng wàng fǎn
Mải mê chơi bời, quên mất phải trở về, á...
流寇
liú kòu
Bọn cướp lưu động, không cố định địa bàn...
流寓
liú yù
Đi lang thang và cư trú tạm thời tại một...
流布
liú bù
Lan truyền, phổ biến rộng rãi (thường dù...
流年不利
liú nián bù lì
Năm nay không may mắn, gặp nhiều xui xẻo...
流年似水
liú nián sì shuǐ
Thời gian trôi qua nhanh như nước chảy.
流弊
liú bì
Hậu quả xấu, tệ nạn lan rộng.
流放
liú fàng
Đày ải, đưa ai đó đến nơi xa xôi hẻo lán...
流星掣电
liú xīng chè diàn
Nhanh như sao băng và tia chớp, diễn tả ...

Hiển thị 16231 đến 16260 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...