Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流星掣电
Pinyin: liú xīng chè diàn
Meanings: Nhanh như sao băng và tia chớp, diễn tả tốc độ cực nhanh., As fast as a meteor and lightning, describing extremely high speed., 比喻迅疾。同流星飞电”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㐬, 氵, 日, 生, 制, 手, 乚
Chinese meaning: 比喻迅疾。同流星飞电”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để so sánh tốc độ nhanh chóng.
Example: 他的速度就像流星掣电一样快。
Example pinyin: tā de sù dù jiù xiàng liú xīng chè diàn yí yàng kuài 。
Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy nhanh như sao băng và tia chớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như sao băng và tia chớp, diễn tả tốc độ cực nhanh.
Nghĩa phụ
English
As fast as a meteor and lightning, describing extremely high speed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻迅疾。同流星飞电”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế