Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洽办

Pinyin: qià bàn

Meanings: Xử lý thỏa đáng, giải quyết ổn thỏa một vấn đề hoặc công việc., To handle appropriately, resolve issues or tasks effectively., 形容健壮有活力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 合, 氵, 八, 力

Chinese meaning: 形容健壮有活力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc vấn đề phía sau.

Example: 这件事已经洽办好了。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng qià bàn hǎo le 。

Tiếng Việt: Chuyện này đã được xử lý ổn thỏa.

洽办
qià bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý thỏa đáng, giải quyết ổn thỏa một vấn đề hoặc công việc.

To handle appropriately, resolve issues or tasks effectively.

形容健壮有活力。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洽办 (qià bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung