Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流宕忘反

Pinyin: liú dàng wàng fǎn

Meanings: Mải mê chơi bời, quên mất phải trở về, ám chỉ sa vào những thú vui vô bổ., Indulging in pleasure and forgetting to return, implying indulgence in useless pleasures., ①流宕:流浪,飘泊。反:同“返”。谓长期在外面飘泊而不知返回。[例]雷同影附,流宕忘反,非一时也。——晋·杜预《春秋左氏传序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㐬, 氵, 宀, 石, 亡, 心, 又, 𠂆

Chinese meaning: ①流宕:流浪,飘泊。反:同“返”。谓长期在外面飘泊而不知返回。[例]雷同影附,流宕忘反,非一时也。——晋·杜预《春秋左氏传序》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để khuyên răn hoặc phê phán hành vi thiếu trách nhiệm.

Example: 年轻人不要流宕忘反,荒废学业。

Example pinyin: nián qīng rén bú yào liú dàng wàng fǎn , huāng fèi xué yè 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi đừng mải mê chơi bời mà bỏ bê việc học.

流宕忘反
liú dàng wàng fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mải mê chơi bời, quên mất phải trở về, ám chỉ sa vào những thú vui vô bổ.

Indulging in pleasure and forgetting to return, implying indulgence in useless pleasures.

流宕

流浪,飘泊。反:同“返”。谓长期在外面飘泊而不知返回。雷同影附,流宕忘反,非一时也。——晋·杜预《春秋左氏传序》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流宕忘反 (liú dàng wàng fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung