Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流弊

Pinyin: liú bì

Meanings: Hậu quả xấu, tệ nạn lan rộng., Widespread harmful consequences or malpractices., ①指某事引起的坏作用,也指相沿下来的弊端。[例]谗谄之流弊,一至于斯。——刘昼《新论·伤谗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 㐬, 氵, 廾, 敝

Chinese meaning: ①指某事引起的坏作用,也指相沿下来的弊端。[例]谗谄之流弊,一至于斯。——刘昼《新论·伤谗》。

Grammar: Là danh từ thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ.

Example: 这种做法可能会导致一些流弊。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ kě néng huì dǎo zhì yì xiē liú bì 。

Tiếng Việt: Cách làm này có thể dẫn đến một số hậu quả xấu.

流弊
liú bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hậu quả xấu, tệ nạn lan rộng.

Widespread harmful consequences or malpractices.

指某事引起的坏作用,也指相沿下来的弊端。谗谄之流弊,一至于斯。——刘昼《新论·伤谗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流弊 (liú bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung