Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洽闻强记
Pinyin: qià wén qiáng jì
Meanings: Có trí nhớ tốt và học rộng biết nhiều., Having a good memory and being well-read., 见闻广博,记忆力强。[出处]《孔丛子·嘉言》“[孔仲尼]躬履谦让,洽闻强记。”[例]仕优而学,退食自公,~,贵异贱同。——明杨慎《祭用贞弟文》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 合, 氵, 耳, 门, 弓, 虽, 己, 讠
Chinese meaning: 见闻广博,记忆力强。[出处]《孔丛子·嘉言》“[孔仲尼]躬履谦让,洽闻强记。”[例]仕优而学,退食自公,~,贵异贱同。——明杨慎《祭用贞弟文》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả một đặc điểm của con người, thường xuất hiện trong các câu miêu tả tính cách hoặc khả năng.
Example: 他是个洽闻强记的人。
Example pinyin: tā shì gè qià wén qiáng jì de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có trí nhớ tốt và học rộng biết nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có trí nhớ tốt và học rộng biết nhiều.
Nghĩa phụ
English
Having a good memory and being well-read.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见闻广博,记忆力强。[出处]《孔丛子·嘉言》“[孔仲尼]躬履谦让,洽闻强记。”[例]仕优而学,退食自公,~,贵异贱同。——明杨慎《祭用贞弟文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế