Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洿

Pinyin:

Meanings: Bẩn thỉu, ô uế; làm bẩn, Dirty; to soil or pollute., ①用本义。水不流。[据]洿,浊水不流也。——《说文》。[例]数罟不入洿池。——《孟子·梁惠王上》。[合]洿池(水塘);洿渎(小水沟)。*②挖掘。[例]杀其人,坏其宝;洿其宫而猪焉。——《礼记·檀弓》。[合]洿宫(掘毁的宅第)。*③衰落。[例]俯投迹而世洿,仰洿志而道隆。——晋·陆云《九悯》。*④沾染;涂染。[例]又以墨洿色其周垣。——《汉书·王莽传》。[合]洿染(污染,传染)。*⑤污辱;沾污。[合]洿慢(沾污亵渎);洿耻(耻辱);洿辱(耻辱;污辱)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用本义。水不流。[据]洿,浊水不流也。——《说文》。[例]数罟不入洿池。——《孟子·梁惠王上》。[合]洿池(水塘);洿渎(小水沟)。*②挖掘。[例]杀其人,坏其宝;洿其宫而猪焉。——《礼记·檀弓》。[合]洿宫(掘毁的宅第)。*③衰落。[例]俯投迹而世洿,仰洿志而道隆。——晋·陆云《九悯》。*④沾染;涂染。[例]又以墨洿色其周垣。——《汉书·王莽传》。[合]洿染(污染,传染)。*⑤污辱;沾污。[合]洿慢(沾污亵渎);洿耻(耻辱);洿辱(耻辱;污辱)。

Hán Việt reading: ô

Grammar: Có thể làm động từ (làm bẩn) hoặc tính từ (bẩn thỉu). Ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại.

Example: 汚泥弄脏了衣服。

Example pinyin: wū ní nòng zāng le yī fu 。

Tiếng Việt: Bùn làm bẩn quần áo.

洿
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩn thỉu, ô uế; làm bẩn

ô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dirty; to soil or pollute.

用本义。水不流。洿,浊水不流也。——《说文》。数罟不入洿池。——《孟子·梁惠王上》。洿池(水塘);洿渎(小水沟)

挖掘。杀其人,坏其宝;洿其宫而猪焉。——《礼记·檀弓》。洿宫(掘毁的宅第)

衰落。俯投迹而世洿,仰洿志而道隆。——晋·陆云《九悯》

沾染;涂染。又以墨洿色其周垣。——《汉书·王莽传》。洿染(污染,传染)

污辱;沾污。洿慢(沾污亵渎);洿耻(耻辱);洿辱(耻辱;污辱)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洿 (wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung