Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流天澈地
Pinyin: liú tiān chè dì
Meanings: Chảy dài khắp trời đất, ám chỉ sự lan tỏa rộng khắp., Flowing throughout heaven and earth, implying widespread diffusion., 形容液体漫溢。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 㐬, 氵, 一, 大, 攵, 育, 也, 土
Chinese meaning: 形容液体漫溢。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để mô tả sự bao trùm hoặc ảnh hưởng lớn lao.
Example: 这股力量流天澈地,无人能挡。
Example pinyin: zhè gǔ lì liàng liú tiān chè dì , wú rén néng dǎng 。
Tiếng Việt: Sức mạnh này lan tỏa khắp trời đất, không ai có thể cản nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy dài khắp trời đất, ám chỉ sự lan tỏa rộng khắp.
Nghĩa phụ
English
Flowing throughout heaven and earth, implying widespread diffusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容液体漫溢。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế