Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流光瞬息

Pinyin: liú guāng shùn xī

Meanings: Ánh sáng chớp nhoáng rồi vụt tắt, ám chỉ thời gian rất ngắn ngủi., A flash of light that vanishes instantly, metaphorically indicating how fleeting time is., 形容时间极短。[出处]明·徐霖《绣襦记·鸣珂嘲客》“流光瞬息驹过隙,莫把青春枉抛掷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 㐬, 氵, ⺌, 兀, 目, 舜, 心, 自

Chinese meaning: 形容时间极短。[出处]明·徐霖《绣襦记·鸣珂嘲客》“流光瞬息驹过隙,莫把青春枉抛掷。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Sử dụng như một cụm từ độc lập để nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian hoặc khoảnh khắc.

Example: 烟花绽放,流光瞬息,让人感叹生命的短暂。

Example pinyin: yān huā zhàn fàng , liú guāng shùn xī , ràng rén gǎn tàn shēng mìng de duǎn zàn 。

Tiếng Việt: Pháo hoa nở rộ, ánh sáng vụt tắt trong nháy mắt, khiến người ta cảm thán về sự ngắn ngủi của cuộc sống.

流光瞬息
liú guāng shùn xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng chớp nhoáng rồi vụt tắt, ám chỉ thời gian rất ngắn ngủi.

A flash of light that vanishes instantly, metaphorically indicating how fleeting time is.

形容时间极短。[出处]明·徐霖《绣襦记·鸣珂嘲客》“流光瞬息驹过隙,莫把青春枉抛掷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流光瞬息 (liú guāng shùn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung