Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18241 đến 18270 của 28899 tổng từ

略见一斑
lüè jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần, thấy được dấu hiệu b...
略识之无
lüè shí zhī wú
Biết một chút ít, tầm hiểu biết hạn chế.
Khác biệt, dị thường / sự khác biệt
番邦
fān bāng
Nước ngoài (thường mang ý nghĩa lịch sử ...
Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung ...
Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung ...
shē
Phương pháp canh tác trên đất dốc bằng c...
畲族
Shē zú
Dân tộc She (một dân tộc thiểu số ở Trun...
dié
Xếp chồng lên nhau
畴咨之忧
chóu zī zhī yōu
Nỗi lo lắng về việc tìm người kế nhiệm x...
畴日
chóu rì
Ngày xưa, quá khứ
畴昔
chóu xī
Ngày xưa, thời gian đã qua
huà
Tranh vẽ / vẽ (cách viết cũ của 畫)
zhuì
Con đường nhỏ giữa các cánh đồng
畸变
jī biàn
Sự biến dạng, méo mó
畸形
jī xíng
Bất thường, dị dạng, không phát triển bì...
畸流洽客
jī liú qià kè
Khách bộ hành đi qua những dòng chảy bất...
畸流逸客
jī liú yì kè
Khách bộ hành phiêu lưu qua những dòng s...
畸胎
jī tāi
Thai nhi dị dạng
畸轻畸重
jī qīng jī zhòng
Lúc coi nhẹ, lúc lại coi trọng một cách ...
畸重畸轻
jī zhòng jī qīng
Cân nhắc, đánh giá hoặc xử lý lúc thì nặ...
畸零
jī líng
Lẻ loi, đơn độc, không đầy đủ hoặc không...
jiāng
Biên giới, ranh giới giữa các vùng đất.
畿辅
jī fǔ
Khu vực xung quanh kinh đô, vùng phụ cận...
疆场
jiāng chǎng
Chiến trường, nơi diễn ra chiến tranh.
疆埸
jiāng yì
Biên giới, ranh giới giữa các quốc gia h...
chóu
Ruộng đồng, thửa ruộng; cũng chỉ phạm vi...
dàn
Người dân sống trên thuyền, thường ở miề...
疍民
dàn mín
Người dân sống trên các tàu thuyền, thườ...
疏不间亲
shū bù jiàn qīn
Làm việc công bằng, không thiên vị người...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...