Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畜养

Pinyin: xù yǎng

Meanings: Chăn nuôi, nuôi dưỡng gia súc, To raise, to breed livestock, ①痰饮病的一种。因饮邪日久不化,留而不去,故名。留饮积蓄而不散者,名积饮。症可由留积部位不同而异。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 玄, 田, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①痰饮病的一种。因饮邪日久不化,留而不去,故名。留饮积蓄而不散者,名积饮。症可由留积部位不同而异。

Grammar: Động từ chỉ hoạt động chăm sóc động vật, thường đi kèm với danh từ chỉ loại gia súc.

Example: 农民们畜养了很多牛羊。

Example pinyin: nóng mín men xù yǎng le hěn duō niú yáng 。

Tiếng Việt: Những người nông dân chăn nuôi rất nhiều bò và cừu.

畜养
xù yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn nuôi, nuôi dưỡng gia súc

To raise, to breed livestock

痰饮病的一种。因饮邪日久不化,留而不去,故名。留饮积蓄而不散者,名积饮。症可由留积部位不同而异

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...