Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜妻养子
Pinyin: xù qī yǎng zǐ
Meanings: Có vợ và nuôi con., To have a wife and raise children., 畜养育。旧指维持妻子和儿女的生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]当日纯阳吕祖虑他五百年后不愿质,误了后人,原不曾说道与你置田买产,~,帮做人家的。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十八。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 玄, 田, コ, 一, 十, 女, 䒑, 丨, 丿, 夫, 子
Chinese meaning: 畜养育。旧指维持妻子和儿女的生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]当日纯阳吕祖虑他五百年后不愿质,误了后人,原不曾说道与你置田买产,~,帮做人家的。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十八。
Grammar: Thường được dùng để mô tả một lối sống gia đình ổn định.
Example: 他一直过着畜妻养子的生活。
Example pinyin: tā yì zhí guò zhe xù qī yǎng zǐ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống cuộc sống có vợ và nuôi con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có vợ và nuôi con.
Nghĩa phụ
English
To have a wife and raise children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畜养育。旧指维持妻子和儿女的生活。[出处]《孟子·梁惠王上》“必使仰足以事父母,俯足以畜妻子。”[例]当日纯阳吕祖虑他五百年后不愿质,误了后人,原不曾说道与你置田买产,~,帮做人家的。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế