Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畲族

Pinyin: Shē zú

Meanings: Dân tộc She (một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc), She ethnic group (a minority in China), ①居住在中国浙江省和福建省之间的内地边界山区的民族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 佘, 田, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①居住在中国浙江省和福建省之间的内地边界山区的民族。

Grammar: Tên gọi riêng của một dân tộc thiểu số, không thay đổi hình thái.

Example: 畲族是一个勤劳的民族。

Example pinyin: shē zú shì yí gè qín láo de mín zú 。

Tiếng Việt: Dân tộc She là một dân tộc cần cù.

畲族
Shē zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc She (một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc)

She ethnic group (a minority in China)

居住在中国浙江省和福建省之间的内地边界山区的民族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畲族 (Shē zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung