Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略窥一斑

Pinyin: lüè kuī yī bān

Meanings: Hiểu được một phần nhỏ, nhìn thấy sơ qua., To get a glimpse of something; to see just a small part., 比喻大致看到一些情况,但不够全面。同略见一斑”。[出处]明·张居正《答南列卿陈我度》“孤虽不肖,其于人之贤否,略窥一斑,内不敢任爱憎之私,外不轻信誉之说。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 各, 田, 穴, 规, 一, 文, 王

Chinese meaning: 比喻大致看到一些情况,但不够全面。同略见一斑”。[出处]明·张居正《答南列卿陈我度》“孤虽不肖,其于人之贤否,略窥一斑,内不敢任爱憎之私,外不轻信誉之说。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh khi bạn không thể quan sát toàn bộ mà chỉ nắm bắt được một phần thông tin.

Example: 从这次展览中,我们可以略窥一斑。

Example pinyin: cóng zhè cì zhǎn lǎn zhōng , wǒ men kě yǐ lüè kuī yì bān 。

Tiếng Việt: Từ cuộc triển lãm lần này, chúng ta có thể thấy được một phần nhỏ.

略窥一斑
lüè kuī yī bān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu được một phần nhỏ, nhìn thấy sơ qua.

To get a glimpse of something; to see just a small part.

比喻大致看到一些情况,但不够全面。同略见一斑”。[出处]明·张居正《答南列卿陈我度》“孤虽不肖,其于人之贤否,略窥一斑,内不敢任爱憎之私,外不轻信誉之说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略窥一斑 (lüè kuī yī bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung