Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畜牧

Pinyin: xù mù

Meanings: Chăn nuôi gia súc, gia cầm, Animal husbandry; raising livestock and poultry., ①“畖留”(wāliú):地名。故址在今山西省新绛县境内。[合]畖底(在山西)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 玄, 田, 攵, 牛

Chinese meaning: ①“畖留”(wāliú):地名。故址在今山西省新绛县境内。[合]畖底(在山西)。

Grammar: Là danh từ khi chỉ ngành nghề, là động từ khi diễn tả hành động chăn nuôi. Có thể đứng trước danh từ liên quan như 畜牧场 (trang trại chăn nuôi).

Example: 这个地方适合发展畜牧业。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì hé fā zhǎn xù mù yè 。

Tiếng Việt: Nơi này thích hợp để phát triển ngành chăn nuôi.

畜牧
xù mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

Animal husbandry; raising livestock and poultry.

“畖留”(wāliú)

地名。故址在今山西省新绛县境内。畖底(在山西)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...