Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 番邦

Pinyin: fān bāng

Meanings: Nước ngoài (thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc cổ xưa), Foreign country (usually historical or ancient), ①旧指外国或外族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 田, 釆, 丰, 阝

Chinese meaning: ①旧指外国或外族。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử để chỉ các quốc gia khác.

Example: 古代的番邦常常与中国进行贸易。

Example pinyin: gǔ dài de fān bāng cháng cháng yǔ zhōng guó jìn xíng mào yì 。

Tiếng Việt: Các nước ngoài thời cổ đại thường giao thương với Trung Quốc.

番邦
fān bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngoài (thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc cổ xưa)

Foreign country (usually historical or ancient)

旧指外国或外族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

番邦 (fān bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung