Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khác biệt, dị thường / sự khác biệt, Different, unusual / Difference, ①见“异”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 共, 田

Chinese meaning: ①见“异”。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính khác biệt hoặc bất thường. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他的想法很異。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hěn yì 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ta rất khác thường.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt, dị thường / sự khác biệt

Different, unusual / Difference

见“异”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

異 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung