Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜圈
Pinyin: xù juàn
Meanings: Chuồng gia súc, Livestock pen, ①一种铲状盘,通常有一短把,用以收运从地板上扫除的垃圾。*②运土工具,用草绳或竹篾编成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 玄, 田, 卷, 囗
Chinese meaning: ①一种铲状盘,通常有一短把,用以收运从地板上扫除的垃圾。*②运土工具,用草绳或竹篾编成。
Grammar: Danh từ chỉ nơi nuôi nhốt gia súc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn hoặc nông nghiệp.
Example: 他正在清理畜圈。
Example pinyin: tā zhèng zài qīng lǐ chù quān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang dọn dẹp chuồng gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng gia súc
Nghĩa phụ
English
Livestock pen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种铲状盘,通常有一短把,用以收运从地板上扫除的垃圾
运土工具,用草绳或竹篾编成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!