Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畚箕
Pinyin: běn jī
Meanings: Cái xẻng hốt rác, cái ki hốt rác, Dustpan, ①无理阻挠刁难。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 厶, 大, 田, 其, 竹
Chinese meaning: ①无理阻挠刁难。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động, thường xuất hiện trong các tình huống dọn dẹp hoặc vệ sinh.
Example: 她用畚箕清理垃圾。
Example pinyin: tā yòng běn jī qīng lǐ lā jī 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng cái ki để dọn rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái xẻng hốt rác, cái ki hốt rác
Nghĩa phụ
English
Dustpan
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无理阻挠刁难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!