Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畛域

Pinyin: zhěn yù

Meanings: Ranh giới, giới hạn, Boundary, limit, ①参观或游览时写下观感、意见等。[例]留题本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐱, 田, 土, 或

Chinese meaning: ①参观或游览时写下观感、意见等。[例]留题本。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh triết học, khoa học hoặc pháp luật.

Example: 这个问题没有固定的畛域。

Example pinyin: zhè ge wèn tí méi yǒu gù dìng de zhěn yù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không có ranh giới cố định.

畛域
zhěn yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ranh giới, giới hạn

Boundary, limit

参观或游览时写下观感、意见等。留题本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畛域 (zhěn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung