Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung Quốc (tương đương 畭), Chinese unit of area for farmland (equivalent to 畭), ①古同“亩”:“不易之地,家百畮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“亩”:“不易之地,家百畮。”

Grammar: Tương tự như 畭, là đơn vị đo lường diện tích đất đai.

Example: 这片田地大约有十畮。

Example pinyin: zhè piàn tián dì dà yuē yǒu shí mǔ 。

Tiếng Việt: Ruộng này khoảng mười mǔ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung Quốc (tương đương 畭)

Chinese unit of area for farmland (equivalent to 畭)

古同“亩”

“不易之地,家百畮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畮 (mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung