Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18061 đến 18090 của 28922 tổng từ

zhēn
Lựa chọn kỹ càng, sàng lọc; cũng có thể ...
甄别
zhēn bié
Phân biệt, lựa chọn; giám định
甄选
zhēn xuǎn
Chọn lọc kỹ càng
Viên gạch, thường là gạch vuông nhỏ.
甘居
gān jū
Vui lòng chấp nhận vị trí thấp kém, khôn...
甘居人后
gān jū rén hòu
Vui lòng đứng sau người khác, chấp nhận ...
甘心如荠
gān xīn rú jì
Tâm trạng thoải mái và cam chịu như ăn r...
甘心情原
gān xīn qíng yuán
Hoàn toàn tình nguyện và bằng lòng từ tậ...
甘心情愿
gān xīn qíng yuàn
Cam tâm tình nguyện, thực sự bằng lòng t...
甘心瞑目
gān xīn míng mù
Cam tâm nhắm mắt xuôi tay, sẵn sàng chết...
甘心首疾
gān xīn shǒu jí
Cam tâm chịu đau đầu, ám chỉ sự cam chịu...
甘旨
gān zhǐ
Lời nói ngọt ngào, dễ nghe, nhằm làm hài...
甘美
gān měi
Ngọt ngào và tươi đẹp (thường dùng để ch...
甘芳
gān fāng
Thơm ngọt, dịu dàng (thường dùng với mùi...
甘苦与共
gān kǔ yǔ gòng
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng ...
甘言厚礼
gān yán hòu lǐ
Lời nói ngọt ngào và quà tặng hậu hĩnh (...
甘言美语
gān yán měi yǔ
Những lời nói ngọt ngào, êm tai (không n...
甘败下风
gān bài xià fēng
Tâm phục khẩu phục, nhận thua hoàn toàn ...
甘贫乐道
gān pín lè dào
Sống nghèo khổ nhưng vẫn vui vẻ theo đuổ...
甘贫守分
gān pín shǒu fèn
Sống nghèo nhưng an phận thủ thường (bằn...
甘贵
gān guì
Rất quý giá, đáng trân trọng
甘雨随车
gān yǔ suí chē
Mưa thuận gió hòa đi theo xe (ám chỉ lãn...
甜嘴蜜舌
tián zuǐ mì shé
Miệng ngọt ngào, khéo léo dùng lời nói đ...
甜润
tián rùn
Ngọt ngào và mềm mại (dùng để miêu tả gi...
甜爽
tián shuǎng
Ngọt mát, ngọt dịu và tươi mới
甜言媚语
tián yán mèi yǔ
Những lời nói ngọt ngào, nịnh bợ, xu nịn...
甜言美语
tián yán měi yǔ
Những lời nói ngọt ngào và đẹp đẽ (đôi k...
生公说法
Shēnggōng shuō fǎ
Chỉ việc giảng đạo hoặc thuyết pháp một ...
生关死劫
shēng guān sǐ jié
Chỉ những thử thách lớn trong cuộc đời, ...
生凑
shēng còu
Cố gắng lắp ghép hoặc sắp xếp một cách m...

Hiển thị 18061 đến 18090 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...