Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜言媚语
Pinyin: tián yán mèi yǔ
Meanings: Những lời nói ngọt ngào, nịnh bợ, xu nịnh., Flattering and sweet-talking words., 甜蜜温柔的话。同甜言软语”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 甘, 舌, 言, 女, 眉, 吾, 讠
Chinese meaning: 甜蜜温柔的话。同甜言软语”。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện với ý nghĩa tiêu cực trong văn cảnh.
Example: 他用甜言媚语哄骗了很多人。
Example pinyin: tā yòng tián yán mèi yǔ hǒng piàn le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng những lời nói ngọt ngào để lừa gạt nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói ngọt ngào, nịnh bợ, xu nịnh.
Nghĩa phụ
English
Flattering and sweet-talking words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甜蜜温柔的话。同甜言软语”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế