Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘贫乐道

Pinyin: gān pín lè dào

Meanings: Sống nghèo khổ nhưng vẫn vui vẻ theo đuổi đạo lý (lý tưởng), Living in poverty but still happily pursuing moral principles (ideals)., 甘贫情愿受贫困;乐道乐于守道。甘于受贫,乐于守道。是儒家所倡导的处世态度。[出处]《后汉书·韦彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒不仰慕之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 甘, 分, 贝, 乐, 辶, 首

Chinese meaning: 甘贫情愿受贫困;乐道乐于守道。甘于受贫,乐于守道。是儒家所倡导的处世态度。[出处]《后汉书·韦彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒不仰慕之。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt tấm gương đạo đức cao cả.

Example: 古代许多学者都能做到甘贫乐道。

Example pinyin: gǔ dài xǔ duō xué zhě dōu néng zuò dào gān pín lè dào 。

Tiếng Việt: Nhiều học giả thời cổ đại có thể chấp nhận nghèo khó nhưng vẫn vui vẻ theo đuổi đạo lý.

甘贫乐道
gān pín lè dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống nghèo khổ nhưng vẫn vui vẻ theo đuổi đạo lý (lý tưởng)

Living in poverty but still happily pursuing moral principles (ideals).

甘贫情愿受贫困;乐道乐于守道。甘于受贫,乐于守道。是儒家所倡导的处世态度。[出处]《后汉书·韦彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒不仰慕之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘贫乐道 (gān pín lè dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung