Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘美

Pinyin: gān měi

Meanings: Ngọt ngào và tươi đẹp (thường dùng để chỉ âm thanh hoặc cảm giác), Sweet and beautiful (often used to describe sounds or feelings)., ①味道香甜,气味芬芳。[例]甘美的无花果。[例]甘美饮料。*②甜蜜和美。[例]家庭生活甘美。[例]那渠水就像这甘美的果汁流到心头。——《太行青松》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 甘, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①味道香甜,气味芬芳。[例]甘美的无花果。[例]甘美饮料。*②甜蜜和美。[例]家庭生活甘美。[例]那渠水就像这甘美的果汁流到心头。——《太行青松》。

Grammar: Ghép từ hai tính từ, thường sử dụng để miêu tả sự ngọt ngào mang tính thẩm mỹ cao.

Example: 她的歌声甘美动人。

Example pinyin: tā de gē shēng gān měi dòng rén 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy ngọt ngào và quyến rũ.

甘美
gān měi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọt ngào và tươi đẹp (thường dùng để chỉ âm thanh hoặc cảm giác)

Sweet and beautiful (often used to describe sounds or feelings).

味道香甜,气味芬芳。甘美的无花果。甘美饮料

甜蜜和美。家庭生活甘美。那渠水就像这甘美的果汁流到心头。——《太行青松》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘美 (gān měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung