Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Lựa chọn kỹ càng, sàng lọc; cũng có thể chỉ chiếc vại lớn., To carefully select or screen; can also refer to a large earthenware jar., ①用本义。制做陶器的转轮。[例]如泥之在钧,唯甄者之所为。——《汉书·董仲舒传》。[例]若金受范,若埴(陶土)在甄。——晋·潘尼《释奠颂》。[例]甄陶品类。——《后汉书》。*②军了的左右两翼。[例]使将军李恒督左甄,许朝督右甄。——房玄龄《晋书·周访传》。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 垔, 瓦

Chinese meaning: ①用本义。制做陶器的转轮。[例]如泥之在钧,唯甄者之所为。——《汉书·董仲舒传》。[例]若金受范,若埴(陶土)在甄。——晋·潘尼《释奠颂》。[例]甄陶品类。——《后汉书》。*②军了的左右两翼。[例]使将军李恒督左甄,许朝督右甄。——房玄龄《晋书·周访传》。*③姓氏。

Hán Việt reading: chân

Grammar: Có thể là động từ mang nghĩa lựa chọn, hoặc danh từ chỉ đồ vật. Khi là động từ, thường xuất hiện với đối tượng cần được chọn lọc.

Example: 经过甄选,他们找到了最合适的人选。

Example pinyin: jīng guò zhēn xuǎn , tā men zhǎo dào le zuì hé shì de rén xuǎn 。

Tiếng Việt: Sau khi sàng lọc, họ đã tìm được người phù hợp nhất.

zhēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lựa chọn kỹ càng, sàng lọc; cũng có thể chỉ chiếc vại lớn.

chân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carefully select or screen; can also refer to a large earthenware jar.

用本义。制做陶器的转轮。如泥之在钧,唯甄者之所为。——《汉书·董仲舒传》。若金受范,若埴(陶土)在甄。——晋·潘尼《释奠颂》。甄陶品类。——《后汉书》

军了的左右两翼。使将军李恒督左甄,许朝督右甄。——房玄龄《晋书·周访传》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...