Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘心瞑目
Pinyin: gān xīn míng mù
Meanings: Cam tâm nhắm mắt xuôi tay, sẵn sàng chết mà không nuối tiếc., Willingly close one's eyes in death, ready to die without regrets., 瞑目闭上眼睛,指死去。心甘情愿,死了也不遗憾。[出处]《后汉书·马授传》“吾受厚恩,年迫余日索,常恐不得死国事;今获所愿,甘心瞑目。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 甘, 心, 冥, 目
Chinese meaning: 瞑目闭上眼睛,指死去。心甘情愿,死了也不遗憾。[出处]《后汉书·马授传》“吾受厚恩,年迫余日索,常恐不得死国事;今获所愿,甘心瞑目。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự hy sinh trọn vẹn vì lý tưởng cao cả, thường được sử dụng trong những hoàn cảnh đặc biệt nghiêm trọng.
Example: 为了国家的独立,他甘心瞑目。
Example pinyin: wèi le guó jiā de dú lì , tā gān xīn míng mù 。
Tiếng Việt: Vì nền độc lập của đất nước, anh ấy sẵn sàng hi sinh mà không nuối tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam tâm nhắm mắt xuôi tay, sẵn sàng chết mà không nuối tiếc.
Nghĩa phụ
English
Willingly close one's eyes in death, ready to die without regrets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞑目闭上眼睛,指死去。心甘情愿,死了也不遗憾。[出处]《后汉书·马授传》“吾受厚恩,年迫余日索,常恐不得死国事;今获所愿,甘心瞑目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế