Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜言美语
Pinyin: tián yán měi yǔ
Meanings: Những lời nói ngọt ngào và đẹp đẽ (đôi khi mang ý không chân thật)., Sweet and beautiful words (sometimes implying insincerity)., 指说好听的话。也指好言好语。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“别人行甜言美语三冬暖,我根前恶语伤人六月寒。”[例]太尉到那里,须是陪些和气,用~抚恤他众人,好共歹,只要成全大事。——《水浒传》第七五回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 甘, 舌, 言, 大, 𦍌, 吾, 讠
Chinese meaning: 指说好听的话。也指好言好语。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“别人行甜言美语三冬暖,我根前恶语伤人六月寒。”[例]太尉到那里,须是陪些和气,用~抚恤他众人,好共歹,只要成全大事。——《水浒传》第七五回。
Grammar: Danh từ ghép, có thể được dùng với cả ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tuỳ ngữ cảnh.
Example: 别相信他的甜言美语,他只是想利用你。
Example pinyin: bié xiāng xìn tā de tián yán měi yǔ , tā zhǐ shì xiǎng lì yòng nǐ 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời ngọt ngào của anh ta, anh ta chỉ muốn lợi dụng bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói ngọt ngào và đẹp đẽ (đôi khi mang ý không chân thật).
Nghĩa phụ
English
Sweet and beautiful words (sometimes implying insincerity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说好听的话。也指好言好语。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“别人行甜言美语三冬暖,我根前恶语伤人六月寒。”[例]太尉到那里,须是陪些和气,用~抚恤他众人,好共歹,只要成全大事。——《水浒传》第七五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế