Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘雨随车

Pinyin: gān yǔ suí chē

Meanings: Mưa thuận gió hòa đi theo xe (ám chỉ lãnh đạo được dân chúng kính trọng vì mang lại lợi ích), Beneficial rain following the carriage (metaphor for leaders respected by the people for bringing benefits)., 车行到哪里,及时寸就下到哪里。旧时称讼地方官的政治措施的话。[出处]《太平御览》卷十引三国·吴·谢承《后汉书》回赴,雨随车而下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 甘, 一, 迶, 阝, 车

Chinese meaning: 车行到哪里,及时寸就下到哪里。旧时称讼地方官的政治措施的话。[出处]《太平御览》卷十引三国·吴·谢承《后汉书》回赴,雨随车而下。”

Grammar: Thành ngữ cao quý, biểu thị sự ngưỡng mộ dành cho người lãnh đạo tốt.

Example: 这位官员如甘雨随车般深得民心。

Example pinyin: zhè wèi guān yuán rú gān yǔ suí chē bān shēn dé mín xīn 。

Tiếng Việt: Quan chức này giống như cơn mưa ngọt ngào đi theo xe, rất được lòng dân.

甘雨随车
gān yǔ suí chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa thuận gió hòa đi theo xe (ám chỉ lãnh đạo được dân chúng kính trọng vì mang lại lợi ích)

Beneficial rain following the carriage (metaphor for leaders respected by the people for bringing benefits).

车行到哪里,及时寸就下到哪里。旧时称讼地方官的政治措施的话。[出处]《太平御览》卷十引三国·吴·谢承《后汉书》回赴,雨随车而下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘雨随车 (gān yǔ suí chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung