Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘贵
Pinyin: gān guì
Meanings: Rất quý giá, đáng trân trọng, Very precious and worthy of respect., ①[方言]宝贵。[例]他们夫妻视女儿比啥都甘贵。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 甘, 贝
Chinese meaning: ①[方言]宝贵。[例]他们夫妻视女儿比啥都甘贵。
Grammar: Từ cũ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这份友情对我来说十分甘贵。
Example pinyin: zhè fèn yǒu qíng duì wǒ lái shuō shí fēn gān guì 。
Tiếng Việt: Tình bạn này đối với tôi vô cùng quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất quý giá, đáng trân trọng
Nghĩa phụ
English
Very precious and worthy of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]宝贵。他们夫妻视女儿比啥都甘贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!