Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生关死劫
Pinyin: shēng guān sǐ jié
Meanings: Chỉ những thử thách lớn trong cuộc đời, thậm chí có thể dẫn đến cái chết., Refers to major life challenges that could even lead to death., 生的关头,死的劫数。泛指生死命运。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“昨贫今富人劳碌,春荣秋谢花折磨。似这般,生关死劫谁能躲?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 生, 丷, 天, 匕, 歹, 力, 去
Chinese meaning: 生的关头,死的劫数。泛指生死命运。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“昨贫今富人劳碌,春荣秋谢花折磨。似这般,生关死劫谁能躲?”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tiêu cực. Dùng trong hoàn cảnh nói về khó khăn lớn.
Example: 创业路上充满了生关死劫。
Example pinyin: chuàng yè lù shang chōng mǎn le shēng guān sǐ jié 。
Tiếng Việt: Con đường khởi nghiệp đầy rẫy những thử thách lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thử thách lớn trong cuộc đời, thậm chí có thể dẫn đến cái chết.
Nghĩa phụ
English
Refers to major life challenges that could even lead to death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生的关头,死的劫数。泛指生死命运。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“昨贫今富人劳碌,春荣秋谢花折磨。似这般,生关死劫谁能躲?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế